Nagoya Institute of Tourism
Dành cho những ai đang tìm kiếm một công việc trong ngành công nghiệp Cô dâu, khách sạn, du lịch, hàng không tại Nagoya
Thông qua số lượng lớn các giờ thực tập và thực hành trải nghiệm cùng với cơ sở thiết bị hạ tầng tái hiện dịch vụ trong các ngành dịch vụ sinh viên lĩnh hội được kiến thức và kĩ năng làm việc thực tế.


Khoa/ chuyên ngành
Đã đến lúc tương lai được khởi đầu.
Nếu bạn yêu thích ngành dịch vụ
Hãy đến để trải nghiệm và chứng kiến thực tế sự thu hút của ngành này
Nuôi dưỡng giấc mơ của minh ngày một lớn hơn.

KHOA KINH DOANH LỄ CƯỚI
Khóa học kế hoạch đám cưới | Khóa học stylist váy cưới

KHOA KHÁCH SẠN
Khóa khách sạn | Khóa dịch vụ tiếp tân | Khóa học phục vụ nhà hàng / cafe | Khóa pha chế

KHOA DU LỊCH
Khóa du lịch | Khóa quầy du lịch | Khóa học điều hành du lịch | Khóa kế hoạch du lịch | Khóa học du lịch quốc tế (chỉ dành cho du học sinh)

KHOA KINH DOANH HÀNG KHÔNG
Khóa học tiếp viên hàng không | Khóa học nhân viên làm tại quầy | Khóa học dịch vụ sân bay

KHOA GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT
Khóa học đường sắt | Khóa học tiếp viên đường sắt
Hướng dẫn về trang thiết bị
Cơ sở thiết bị hạ tầng tái hiện thực tế môi trường làm việc ngành dịch vụ.
Giới thiệu Cựu sinh viên và sinh viên đang theo học

- 在校生
- その他
Nagoya Institute of Tourism・Khoa khách sạn
Salvaria Frederico(サルバニア・フレデリコ)
Đến từ Philipin. Hiện đang theo học khoa khách sạn tại Nagoya Institute of Tourism Đang làm thêm tại 1 nhà hàng, tuần 3 buổi, tổng 18 tiếng.

- 在校生
- ベトナム
Nagoya Institute of Tourism・Khoa khách sạn
TAN LONG HIEU (トン ロン ヒウ)
Đến từ Việt Nam. Hiện đang theo học tại khoa khách sạn của trường Nagoya Institute of Tourism. Đang làm thêm tuần 3 buổi, tổng 15 tiếng tại khách sạn.

- 在校生
- 韓国
Nagoya Institute of Tourism・Khoa khách sạn
Kim Hankichi(金 韓吉)
Đến từ Hàn Quốc. Hiện đang theo học khoa khách sạn tại trường Nagoya Institute of Tourism. Đang làm thêm tuần 3~4 buổi, tổng 28 tiếng tại nhà hàng hải sản.
Warning: Invalid argument supplied for foreach() in /var/www/html/adachi/wp-content/themes/adachi/page-school.php on line 187
Thời gian biểu
旅行学科4th(例)
- 通常授業
- 検定対策授業
Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | |
---|---|---|---|---|---|
− | 筆記・WEB試験対策 | エアライン業界研究 | 英検対策② | イングリッシュコミュニケーション | 中国語 |
− | サービス介助士 | 英検対策① | 英会話 | 就職指導 | TOEIC③ |
− | 観光英語 | TOEIC① | CA/GA実習(国内) | ホスピタリティマインド | パソコン実習 |
− | 就職指導 | サービス接遇検定対策 | 就職指導 | エアポートサービス |
※カリキュラムは業界動向などを踏まえ、変更になる場合があります。